Từ điển Trần Văn Chánh
闆 - bản
Chủ hiệu, ông chủ (như 板 nghĩa ⑦, bộ 木): 老闆 Chủ tiệm, chủ hiệu, ông chủ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
闆 - bản
Xem Lão bản 老闆 vần Lão.


老闆 - lão bản ||